71 前钢板插销 qián gāngbǎn chāxiāo Ắc nhíp trước
72 前照灯 qián zhào dēng đèn pha
73 左右后挡泥板 zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn ghế lái, đệm ghế lái
74 散热器带导风照 sànrè qì dài dǎo fēng zhào bộ tản nhiệt
75 格棚 gé péng ca lăng
76 方向盘/转向盘 fāng xiàng pán / zhuǎn xiàng pán vô lăng
77 安全带 ānquán dài dây an toàn
78 手刹架 shǒushā jià cần phanh tay
79 制动分泵 zhì dòng fēn bèng phanh
80 垫板 diàn bǎn đệm
81 司机坐椅 sījī zuò yǐ ghế lái
82 空压机 kōng yā jī máy nén
83 尖尾螺钉 jiān wěi luódīng đinh vít đuôi nhỏ
84 汽车音响 qìchē yīnxiǎng còi xe
85 轮胎 lúntāi lốp xe
86 汽车发动机 qìchē fā dòngjī động cơ/ mô tơ
87 制动鼓 zhì dòng gǔ tăng bua
88 六角螺栓 liùjiǎo luóshuān bu lông lục giác
89 除雾风管 chú wù fēng guǎn ống gió khử sương
90 一字形起子 yī zìxíng qǐzi Tua vít 4 cạnh
91 六角开槽螺母 liùjiǎo kāi cáo luómǔ Êcu lục giác có rãnh
92 防水薄膜 fángshuǐ bómó màng mỏng chắn nước
93 过渡风道 guòdù fēng dào đường ống gió
94 水泵 shuǐbèng máy bơm nước
95 离合器 líhéqì bộ côn
96 消声器 xiāoshēngqì bình giảm thanh
97 楔形锁销 xiēxíng suǒ xiāo chốt cavét
98 收放机喇叭带连接线 shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn loa đài và dây
99 里程表 lǐchéng biǎo đồng hồ công tơ mét
100 手制动软轴线 shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn dây phanh tay
101 前转向灯灯泡 qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào bóng đèn xi nhan
102 发动机水泵 fādòngjī shuǐbèng bơm nước động cơ có trợ lực
103 顶盖 dǐng gài tấm đậy nắp
104 蒸发器 zhēngfā qì giàn lạnh
105 冷凝器 lěngníng qì giàn nóng
106 防尖罩 fáng jiān zhào chụp chắn bụi
107 六角头推形螺塞 Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi Nút ren côn lục giác
108 汽油机 qìyóujī động cơ ga dầu
109 进风管 jìn fēng guǎn ống dẫn gió vào
110 发动机气缸 fā dòngjī qìgāng bộ hơi động cơ
111 顶盖 dǐng gài nắp trần
Một số tên gọi các hãng xe ô tô bằng tiếng Trung
1 劳斯莱斯 láosīláisī Rolls-Royce
2 兰博基尼 lánbójīní Lamborghini
3 法拉利 fǎlālì Ferrari
4 菲亚特 fēiyàtè Fiat
5 雷克萨斯 léikèsàsī Lexus
6 富豪 fùháo Volvo
7 福特 fútè Ford
8 路虎 lùhǔ Land Rover
9 马自达 mǎzìdá Mazda
10 雅阁 yǎgé Accord
11 梅赛德斯 - 奔驰 méisàidésī – bēnchí Mercedes – Benz
12 阿库拉 ākùlā Acura
13 吉普 jípǔ Jeep
14 大发 dàfā Daihatsu
15 奥迪 àodí Audi
16 保时捷 bǎoshíjié Porsche
17 宾利 bīnlì Bentley